PRODUCT INFORMATION
Những đường cắt ren tinh xảo giao thoa cùng chi tiết đính lá, như thể một bản giao hưởng giữa cấu trúc và chuyển động. Lớp vải trở thành bức toan, nơi từng chi tiết hoa lá được sắp đặt với chủ đích, không ngẫu nhiên, mà là sự tính toán chính xác—tựa những cánh hoa bung nở theo trật tự của một thiết kế kiến trúc.
Nhưng đây không phải là sự phô trương. Những đóa hoa ấy không rực rỡ một cách ồn ào, mà lặng lẽ tỏa sáng trong sự cân bằng tuyệt đối—giữa độ sắc nét của đường cắt và sự mềm mại của chất liệu, giữa hình khối và khoảng không, giữa nghệ thuật thủ công và sự tinh giản đầy quyền lực.



ADDITIONAL
HEIGHT: | 180 cm - 5' 11” |
BUST: | 83 cm - 32” |
WAIST: | 57 cm - 22” |
HIPS: | 88 cm - 35 |
SHOE SIZE: | 39 - 6 |
Note: you can configure unique tab per product
Custom tab
LT01: 70% wool, 15% polyester, 10% polyamide, 5% acrylic 900 Grms/mt
- Machine wash
- Mashine wash, permanent press
- Machine wash, gentle or delicate
- Hand wash
- Do not wash
- 30°C or 80°F
- 40°C or 105°
- 50°C or 120°F
- 60°C or 140°F
- 70°C or 160°F
- 95°C or 200°F
- 30°C or 80°F
- 40°C or 105°F
- 50°C or 120°F
- 60°C or 140°F
- 70°C or 160°F
- 95°C or 200°F
- Do not wring
- Bleach if needed
- Do not Bleach
- Non-chlorine bleach if needed
- Non-chlorine bleach if needed
- Trumble dry
- Dry normal, low heat
- Dry normal, mediun heat
- Dry normal, high heat
- Dry normal, not heat
- Hanf to dry
- Drip dry
- Dry flat°
- Dry in the shade
- Don not dry
- Don not tumble dry
- Dry
- Do not dry Clean
- Iron any temp, steam
- Do not iron
- Maximum 110°C or 230°F
- Maximum 150°C or 300°F
- Maximum 200°C or 390°F
- No steam
- Dryclean
- Any solvent
- Except tetrachlorethylene
- Petroleum solvent only
- Wet cleaning
Note: you can configure same tab for all products at your store